Giỏ hàng của bạn

Điểm tên những loại phô mai phổ biến trên thế giới

Có hàng trăm loại phô mai và nhiều sản phẩm trong số này chỉ được biết đến trong phạm vi quốc gia, khu vực nhưng cũng có loại nổi tiếng toàn cầu. Dưới đây là những loại phô mai phổ biến nhất hiện nay, dựa trên điều kiện chúng xuất hiện trong hầu hết công thức nấu ăn của mọi người trên thế giới.

Phô mai Mozzarella

Phô mai Mozzarella là một loại phô mai tươi, bán mềm, được làm từ sữa trâu hoặc bò. Phô mai Mozzarella có màu trắng, có vị ngọt nhẹ, béo ngậy và có khả năng kéo sợi khi được nấu chảy.

Phô mai Mozzarella có nguồn gốc từ miền nam nước Ý, được sản xuất lần đầu tiên ở vùng Campania. Phô mai Mozzarella được làm theo phương pháp pasta filata, trong đó sữa được đun nóng và thêm axit để tạo ra váng sữa. Váng sữa sau đó được kéo dãn và nhào nặn thành khối phô mai.

=> Xem thêm: Top 10 món ăn đắt nhất thế giới bạn đã biết chưa?

Phô mai Mozzarella là loại phô mai phổ biến nhất trên thế giới. Phô mai Mozzarella được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm pizza, salad, mì ống, và các món nướng.

Phô mai Parmesan

Phô mai Parmesan, còn được gọi là Parmigiano-Reggiano, là một loại phô mai dạng hạt cứng được sử dụng rộng rãi trong văn hóa ẩm thực Ý. Nó được làm từ sữa bò tươi và có hương vị đặc trưng là vị hạt dẻ, mặn và hơi gắt.

Được làm từ sữa bò tươi, muối và men dịch vị. Sữa bò được thu thập từ những con bò được cho ăn theo chế độ đặc biệt gồm cỏ khô và cỏ. Sau đó, sữa được làm đông lại với bằng men dịch vị, một chất làm đông có nguồn gốc từ dạ dày của động vật non.

Sữa đông sau đó được cắt nhỏ và đun sôi nhẹ. Sau đó, hỗn hợp được đổ vào khuôn và ủ trong khoảng 12-36 tháng. Trong quá trình ủ, phô mai sẽ được lật lại thường xuyên và được chà xát bằng muối.

Phô mai Parmesan có hương vị đặc trưng là vị hạt dẻ, mặn và hơi gắt. Hương vị này sẽ tăng lên theo thời gian ủ. Phô mai Parmesan có thể được ăn trực tiếp hoặc sử dụng trong nấu ăn.

Phô mai Cheddar

Phô mai Cheddar là một loại phô mai cứng, có nguồn gốc từ làng Cheddar thuộc vùng Somerset, Anh. Phô mai Cheddar có màu trắng ngà, vị mặn và hơi béo. Phô mai Cheddar được làm từ sữa bò nguyên chất, qua quá trình lên men và ủ trong thời gian từ 6 tháng đến 2 năm.

Phô mai Cheddar có nhiều loại, tùy thuộc vào thời gian ủ và cách chế biến. Phô mai Cheddar mềm thường được ủ trong thời gian ngắn hơn, có vị mặn và béo nhẹ. Phô mai Cheddar cứng thường được ủ trong thời gian dài hơn, có vị mặn và béo đậm đà.

Phô mai Cheddar là một loại thực phẩm phổ biến trên thế giới. Phô mai Cheddar được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, như mì ống, pizza, bánh mì, salad,... Phô mai Cheddar cũng có thể được ăn trực tiếp như một món ăn nhẹ.

Phô mai Gouda

Phô mai Gouda là một loại phô mai cứng, được làm từ sữa bò nguyên kem, có nguồn gốc từ thành phố Gouda của Hà Lan. Phô mai Gouda có hương vị ngọt, béo, đậm đà và mặn, tùy thuộc vào thời gian ủ. Phô mai Gouda có màu vàng nhạt đến nâu sẫm, tùy thuộc vào thời gian ủ.

Phô mai Gouda được sản xuất bằng cách đun nóng sữa bò nguyên kem, sau đó thêm men lactic và rennet. Sữa sau đó được đổ vào khuôn và để ủ trong khoảng 24 giờ. Sau đó, phô mai được muối và ủ trong khoảng 2-12 tháng, tùy thuộc vào độ cứng mong muốn.

Phô mai Gouda có thể được ăn trực tiếp, ăn kèm với bánh mì, trái cây, hoặc được sử dụng làm nguyên liệu trong các món ăn như pizza, mì ống, salad, và các món nướng.

Phô mai Brie

Phô mai Brie là một loại phô mai mềm được làm từ sữa bò, có nguồn gốc từ vùng Brie, Pháp. Phô mai Brie có hình tròn, đường kính khoảng 20-25 cm, nặng khoảng 250-300 gram. Phô mai Brie có lớp vỏ bên ngoài màu trắng ngà, bên trong màu vàng nhạt, có kết cấu mềm, mịn, hơi chảy. Phô mai Brie có vị béo ngậy, thơm ngon, đôi khi có vị chua nhẹ.

Phô mai Brie được làm theo phương pháp truyền thống, bắt đầu bằng việc đun sữa bò đến nhiệt độ khoảng 37 độ C. Sau đó, người ta thêm men vào sữa và khuấy đều. Sữa sẽ đông tụ thành các cục nhỏ. Người ta sẽ cắt các cục nhỏ này ra và cho vào khuôn. Phô mai sẽ được lên men trong khoảng 1-2 tuần. Sau đó, người ta sẽ phủ một lớp nấm mốc lên bề mặt phô mai. Nấm mốc sẽ giúp phô mai chín và tạo ra hương vị đặc trưng.

Phô mai Brie thường được ăn kèm với bánh mì, bánh quy, trái cây, hoặc các loại hạt. Phô mai Brie cũng được dùng làm nguyên liệu trong các món salad, súp, hoặc món tráng miệng.

Phô mai Camembert

Phô mai Camembert là một loại phô mai mềm của Pháp được làm ra lần đầu tại vùng Normandy ở Tây Bắc nước Pháp. Tương truyền, bà Marie Harel là người tìm ra cách chế biến loại phô mai này vào năm 1791 theo chỉ dẫn của một linh mục đến từ vùng Brie của Pháp.

Camembert là một loại phô mai làm từ sữa bò tươi để lên men. Thời gian ủ thường là 3 tuần hoặc 4 tuần. Nguyên liệu là sữa bò chưa được diệt khuẩn theo phương pháp Pasteur, và nguyên liệu này được làm chín bằng các loại mốc Penicillium candida và Penicillium camemberti trong ít nhất 3 tuần.

Phô mai Camembert có hình tròn, đường kính khoảng 10 cm và cao khoảng 5 cm. Bánh phô mai được phủ một lớp mốc trắng, Penicillium Camemberti. Lớp mốc này tạo cho phô mai có hương vị đặc trưng, béo ngậy và hơi nồng.

Phô mai Camembert có thể ăn trực tiếp, kèm với bánh mì hoặc bánh mì nướng. Phô mai Camembert cũng được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như salad, súp, mì ống, và bánh ngọt.

Phô mai Edam

Phô mai Edam là một loại phô mai bán cứng có nguồn gốc từ Hà Lan, được đặt theo tên của thị trấn Edam ở tỉnh Bắc Hà Lan. Edam theo truyền thống được bán dưới dạng hình cầu phẳng với phần bên trong màu vàng nhạt và một lớp lông hoặc vỏ, bằng sáp parafin màu đỏ. Edam già đi và đi lại tốt, và không hư hỏng; nó chỉ cứng lại.

Được làm từ sữa bò thanh trùng, muối, men và các vi khuẩn lactic. Sữa được đun nóng đến nhiệt độ thích hợp, sau đó thêm men và vi khuẩn lactic. Hỗn hợp này được khuấy đều và đổ vào khuôn. Phô mai được ủ trong khoảng 2 tuần, sau đó được rửa sạch và nhúng vào sáp paraffin màu đỏ.

Phô mai Edam có hương vị ngọt ngào, hơi mặn, với vị béo nhẹ thường được ăn kèm với bánh mì, trái cây hoặc các món ăn khác.

 Có thể được ăn trực tiếp hoặc dùng trong các món ăn khác nhau. Phô mai thường được sử dụng trong các món khai vị, món tráng miệng và món ăn nhẹ. Phô mai cũng có thể được dùng trong các món ăn nóng, chẳng hạn như súp và mì ống.

Phô mai Emmentaler

Phô mai Emmentaler là một loại phô mai cứng vừa, màu vàng, có nguồn gốc ở khu vực xung quanh Emmental, ở Thụy Sĩ. Nó là một trong các loại phô mai của Thụy Sĩ, và thỉnh thoảng còn được gọi là Swiss cheese.

Phô mai Emmentaler được làm từ sữa bò tươi, được lên men bằng vi khuẩn lactic và ủ trong khoảng 4-12 tháng. Phô mai này có vị kem, hơi ngọt, với hương vị hơi chua nhẹ. Phô mai Emmentaler có nhiều mắt nhỏ, được tạo ra bởi các bong bóng khí CO2 được tạo ra bởi vi khuẩn trong quá trình lên men.

Phô mai Emmentaler thường được dùng để ăn kèm với bánh mì, trái cây, hoặc làm nguyên liệu trong các món ăn như súp, mì ống, bánh pizza, bánh mì kẹp thịt,... Phô mai này cũng có thể được dùng để làm phô mai que, phô mai chiên, hoặc phô mai nướng.

Phô mai Gruyère

Phô mai Gruyère là một loại phô mai cứng màu vàng có nguồn gốc ở các bang Fribourg, Vaud, Neuchâtel, Jura, và Berne ở Thụy Sĩ. Nó được đặt theo tên của thị trấn Gruyères. Vào năm 2001, Gruyère đã có chứng nhận appellation d'origine contrôlée.

Phô mai Gruyère được làm từ sữa bò nguyên chất, ủ trong thời gian từ 6 tháng đến 2 năm. Trong quá trình ủ, phô mai được đảo đều và xay nghiền với nước muối. Gruyère có hương vị ngọt nhưng hơi mặn, với hương vị thay đổi theo thời gian ủ. Phô mai Gruyère trưởng thành có hương vị đậm đà hơn, với các nốt hương caramel, hạt và trái cây khô.

Phô mai Gruyère là một loại phô mai linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. Nó thường được dùng để làm fondue, raclette, và quiche. Phô mai Gruyère cũng có thể được ăn kèm với trái cây, bánh mì, hoặc các loại thịt nguội.

=> Xem thêm: Top các món ăn nổi tiếng trên thế giới, trong đó có Việt Nam?

Phô mai Ricotta

Phô mai ricotta là một loại phô mai tươi có nguồn gốc từ Ý, được làm từ váng sữa cừu, bò, dê hoặc trâu nước Ý còn sót lại từ quá trình sản xuất các loại phô mai khác. Ricotta có màu trắng, dạng kem tươi, có vị ngọt nhẹ và ít béo hơn so với những loại phô mai thông thường khác. Hàm lượng chất béo sẽ có thay đổi tùy thuộc vào thành phần và loại sữa bạn đang sử dụng.

Ricotta được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Ý, đặc biệt là trong các món tráng miệng như tiramisu, cannoli, cheesecake,... Ricotta cũng có thể được dùng để làm các món ăn mặn như lasagna, risotto, pasta,...

Phô mai thường bị hiểu lầm là thực phẩm gây béo phì. Điều này chỉ đúng khi bạn quá lạm dụng phô mai. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn.

Facebook Instagram Youtube Z Zalo Top